5. Vocabulary 3

Bạn hãy học các từ vựng về đồ đạc trong nhà như bên dưới.

 

 

In the living room
    • table /ˈteɪ.bl ̩/ bàn
    • chair /tʃer/ ghế
    • TV /ˌtiːˈviː/ tivi
    • mirror /ˈmɪr.ɚ/ kính
    • clock /klɑːk/ đồng hồ
    • telephone /ˈtel.ə.fəʊn/ điện thoại
    • stairs /sterz/ cầu thang

In the attic

  • box /bɑːks/ hộp
  • toy /tɔɪ/ đồ chơi
In the kitchen
    • cooker /ˈkʊk.ɚ/ bếp
    • cupboard /ˈkʌb.ɚd/ tủ chén
    • sink /sɪŋk/ bồn rửa chén
    • microwave /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ lò vi sóng
    • fridge /frɪdʒ/ tủ lạnh

 

In the study

  • desk /desk/ bàn làm việc, bàn học
  • computer /kəmˈpjuː.tɚ/ máy tính
 

In the bedroom

  • bed /bed/ giường
  • pillow /ˈpɪl.oʊ/ gối
  • duvet /ˈduː.veɪ/ mền
  • carpet /ˈkɑːr.pɪt/ thảm
  • lamp /læmp/ đèn ngủ

In the bathroom

  • bath /bæθ/ bồn tắm
  • toilet /ˈtɔɪ.lət/ nhà vệ sinh
  • shower /ʃaʊr/ vòi hoa sen
  • sink /sɪŋk/ bồn rửa mặt